最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (8 km) | Diễn Kimの気圧 (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (13 km) | Diễn Thịnhの気圧 (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (17 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (19 km) | Nghi Lộcの気圧 (21 km) | Nghi Thiếtの気圧 (26 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (26 km) | Nghi Hươngの気圧 (32 km) | Hon Nieuの気圧 (33 km) | Trung Hậuの気圧 (35 km) | Hoi River Entranceの気圧 (36 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (39 km) | Bãi biển Xuân Đanの気圧 (44 km) | Hon Meの気圧 (45 km) | Bãi biển Hải Hòaの気圧 (46 km) | Xuân Yênの気圧 (49 km) | Tĩnh Giaの気圧 (51 km)