最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1005 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
最大気圧 |
1005 hPa |
最小気圧 |
1000 hPa |
最大気圧 |
1004 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
Diễn Thịnhの気圧 (7 km) | Nghi Thiếtの気圧 (8 km) | Diễn Kimの気圧 (13 km) | Nghi Hươngの気圧 (13 km) | Hon Nieuの気圧 (16 km) | Hoi River Entranceの気圧 (17 km) | Diễn Châuの気圧 (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (25 km) | Bãi biển Xuân Đanの気圧 (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (28 km) | Xuân Yênの気圧 (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (31 km) | Bãi biển Vân Hảiの気圧 (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (36 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (38 km) | Nghi Xuânの気圧 (39 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (45 km) | Lộc Hàの気圧 (48 km) | Sot River Entranceの気圧 (55 km)