最大気圧 |
1008 hPa |
最小気圧 |
1003 hPa |
最大気圧 |
1005 hPa |
最小気圧 |
1000 hPa |
最大気圧 |
1008 hPa |
最小気圧 |
1002 hPa |
最大気圧 |
1011 hPa |
最小気圧 |
1007 hPa |
最大気圧 |
1011 hPa |
最小気圧 |
1005 hPa |
最大気圧 |
1007 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
Quỳnh Phươngの気圧 (7 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (9 km) | Trung Hậuの気圧 (10 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (14 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (14 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (17 km) | Hon Meの気圧 (19 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (20 km) | Bãi biển Hải Hòaの気圧 (21 km) | Diễn Châuの気圧 (26 km) | Tĩnh Giaの気圧 (27 km) | Hải Anの気圧 (31 km) | Diễn Kimの気圧 (35 km) | Quảng Xươngの気圧 (36 km) | Diễn Thịnhの気圧 (40 km) | Quảng Thạchの気圧 (40 km) | Quảng Lợiの気圧 (41 km) | Quảng Tháiの気圧 (43 km) | Nghi Lộcの気圧 (45 km) | Nghi Thiếtの気圧 (47 km)