最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1001 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
Diễn Kimの気圧 (6 km) | Nghi Lộcの気圧 (7 km) | Nghi Thiếtの気圧 (14 km) | Diễn Châuの気圧 (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (20 km) | Nghi Hươngの気圧 (20 km) | Hon Nieuの気圧 (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (23 km) | Hoi River Entranceの気圧 (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (31 km) | Bãi biển Xuân Đanの気圧 (32 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (33 km) | Xuân Yênの気圧 (37 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (40 km) | Bãi biển Vân Hảiの気圧 (41 km) | Nghi Xuânの気圧 (46 km) | Trung Hậuの気圧 (49 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (53 km)