最大気圧 |
1008 hPa |
最小気圧 |
1003 hPa |
最大気圧 |
1005 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
最大気圧 |
1007 hPa |
最小気圧 |
1002 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1005 hPa |
最大気圧 |
1006 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
Quỳnh Phươngの気圧 (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (6 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (12 km) | Diễn Châuの気圧 (17 km) | Trung Hậuの気圧 (18 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (22 km) | Diễn Kimの気圧 (26 km) | Hon Meの気圧 (28 km) | Bãi biển Hải Hòaの気圧 (29 km) | Diễn Thịnhの気圧 (31 km) | Tĩnh Giaの気圧 (35 km) | Nghi Lộcの気圧 (36 km) | Hải Anの気圧 (39 km) | Nghi Thiếtの気圧 (40 km) | Quảng Xươngの気圧 (44 km) | Hon Nieuの気圧 (45 km) | Nghi Hươngの気圧 (45 km) | Quảng Thạchの気圧 (48 km)