最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1003 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1004 hPa |
最大気圧 |
1006 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (4.0 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (10 km) | Bãi biển Hải Hòaの気圧 (11 km) | Hon Meの気圧 (14 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (16 km) | Tĩnh Giaの気圧 (16 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (18 km) | Hải Anの気圧 (21 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (24 km) | Quảng Xươngの気圧 (26 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (27 km) | Quảng Thạchの気圧 (30 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (30 km) | Quảng Lợiの気圧 (31 km) | Quảng Tháiの気圧 (33 km) | Diễn Châuの気圧 (35 km) | Quảng Vinhの気圧 (40 km) | Diễn Kimの気圧 (44 km) | Sầm Sơnの気圧 (44 km) | Diễn Thịnhの気圧 (49 km)