最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1004 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1007 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1007 hPa |
最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1007 hPa |
最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1004 hPa |
Trung Hậuの気圧 (14 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (14 km) | Bãi biển Hải Hòaの気圧 (14 km) | Tĩnh Giaの気圧 (18 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (19 km) | Hải Anの気圧 (21 km) | Quảng Xươngの気圧 (25 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (28 km) | Quảng Thạchの気圧 (29 km) | Quảng Lợiの気圧 (30 km) | Quảng Tháiの気圧 (32 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (32 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (35 km) | Quảng Vinhの気圧 (37 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (38 km) | Sầm Sơnの気圧 (40 km) | Diễn Châuの気圧 (45 km) | Hoằng Phụの気圧 (47 km) | Hoằng Hoáの気圧 (52 km)