最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1001 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1001 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (3.0 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (3.2 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (9 km) | Diễn Châuの気圧 (11 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (11 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (17 km) | Diễn Kimの気圧 (18 km) | Diễn Thịnhの気圧 (23 km) | Trung Hậuの気圧 (27 km) | Nghi Lộcの気圧 (28 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (31 km) | Nghi Thiếtの気圧 (31 km) | Hon Meの気圧 (35 km) | Hon Nieuの気圧 (36 km) | Nghi Hươngの気圧 (37 km) | Bãi biển Hải Hòaの気圧 (38 km) | Hoi River Entranceの気圧 (40 km) | Tĩnh Giaの気圧 (43 km) | Bãi biển Xuân Đanの気圧 (47 km) | Hải Anの気圧 (48 km)