最大気圧 |
1007 hPa |
最小気圧 |
1002 hPa |
最大気圧 |
1004 hPa |
最小気圧 |
1000 hPa |
最大気圧 |
1005 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
最大気圧 |
1007 hPa |
最小気圧 |
1003 hPa |
最大気圧 |
1006 hPa |
最小気圧 |
1002 hPa |
最大気圧 |
1005 hPa |
最小気圧 |
1001 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
1000 hPa |
Nghi Hươngの気圧 (3.7 km) | Hoi River Entranceの気圧 (4.1 km) | Nghi Thiếtの気圧 (8 km) | Bãi biển Xuân Đanの気圧 (11 km) | Nghi Lộcの気圧 (16 km) | Xuân Yênの気圧 (16 km) | Bãi biển Vân Hảiの気圧 (20 km) | Diễn Thịnhの気圧 (22 km) | Nghi Xuânの気圧 (25 km) | Diễn Kimの気圧 (27 km) | Diễn Châuの気圧 (33 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (34 km) | Lộc Hàの気圧 (34 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (36 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (39 km) | Sot River Entranceの気圧 (40 km) | Thạch Kimの気圧 (41 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (45 km) | Thạch Hảiの気圧 (46 km) | Thạch Hàの気圧 (47 km)