最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
Diễn Thịnhの気圧 (6 km) | Diễn Châuの気圧 (9 km) | Nghi Lộcの気圧 (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiếnの気圧 (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩaの気圧 (18 km) | Nghi Thiếtの気圧 (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lươngの気圧 (21 km) | Nghi Hươngの気圧 (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phươngの気圧 (26 km) | Hon Nieuの気圧 (27 km) | Quỳnh Phươngの気圧 (28 km) | Hoi River Entranceの気圧 (29 km) | Quỳnh Lưuの気圧 (35 km) | Bãi biển Xuân Đanの気圧 (37 km) | Xuân Yênの気圧 (42 km) | Trung Hậuの気圧 (44 km) | Bãi biển Vân Hảiの気圧 (47 km) | Bãi Biển Hải Bìnhの気圧 (48 km) | Nghi Xuânの気圧 (52 km)