最大気圧 |
1006 hPa |
最小気圧 |
1002 hPa |
最大気圧 |
1009 hPa |
最小気圧 |
1004 hPa |
最大気圧 |
1010 hPa |
最小気圧 |
1006 hPa |
最大気圧 |
1008 hPa |
最小気圧 |
1003 hPa |
最大気圧 |
1004 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1000 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
999 hPa |
最小気圧 |
996 hPa |
Hải Hậuの気圧 (6 km) | Giao Thuỷの気圧 (7 km) | Liên Phúの気圧 (12 km) | Giao Lạcの気圧 (14 km) | Balat River Entranceの気圧 (18 km) | Tây Bìnhの気圧 (19 km) | Nam Phúの気圧 (23 km) | Cồn Trònの気圧 (23 km) | Phú Hòa Đôngの気圧 (29 km) | Tiền Hảiの気圧 (30 km) | Nam Điềnの気圧 (33 km) | Đông Longの気圧 (34 km) | Thái Đôの気圧 (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điềnの気圧 (43 km) | Thái Thượngの気圧 (44 km) | Kim Đôngの気圧 (47 km) | Kim Trungの気圧 (47 km) | Đa Lộcの気圧 (49 km) | Thụy Trườngの気圧 (52 km)