最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
997 hPa |
最大気圧 |
1001 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1003 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1004 hPa |
最小気圧 |
1000 hPa |
最大気圧 |
1004 hPa |
最小気圧 |
999 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
最大気圧 |
1002 hPa |
最小気圧 |
998 hPa |
Kim Đôngの気圧 (2.8 km) | Đa Lộcの気圧 (3.8 km) | Hon Neの気圧 (5 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điềnの気圧 (8 km) | Hậu Lộcの気圧 (8 km) | Hoằng Trườngの気圧 (11 km) | Hoằng Hoáの気圧 (15 km) | Nam Điềnの気圧 (16 km) | Phú Hòa Đôngの気圧 (19 km) | Hoằng Phụの気圧 (19 km) | Cồn Trònの気圧 (24 km) | Sầm Sơnの気圧 (26 km) | Tây Bìnhの気圧 (28 km) | Quảng Vinhの気圧 (32 km) | Liên Phúの気圧 (35 km) | Quảng Tháiの気圧 (39 km) | Hải Hậuの気圧 (41 km) | Quảng Lợiの気圧 (41 km) | Quảng Thạchの気圧 (42 km) | Quảng Xươngの気圧 (46 km)