最高速度 |
18 Km/h
|
最低速度 |
10 km/h
|
最高速度 |
19 Km/h
|
最低速度 |
10 km/h
|
最高速度 |
23 Km/h
|
最低速度 |
9 km/h
|
最高速度 |
21 Km/h
|
最低速度 |
6 km/h
|
最高速度 |
15 Km/h
|
最低速度 |
5 km/h
|
最高速度 |
20 Km/h
|
最低速度 |
4 km/h
|
最高速度 |
23 Km/h
|
最低速度 |
10 km/h
|
Tân Thạnhの風予報 (14 km) | Thành phố Rạch Giáの風予報 (20 km) | Hòn Đấtの風予報 (26 km) | An Minhの風予報 (29 km) | Lình Huỳnhの風予報 (38 km) | Kiên Lươngの風予報 (64 km) | U Minhの風予報 (65 km) | Hà Tiênの風予報 (78 km) | Trần Văn Thờiの風予報 (94 km) | Điền Hảiの風予報 (104 km)