最高速度 |
22 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
19 Km/h |
最低速度 |
3 km/h |
最高速度 |
16 Km/h |
最低速度 |
1 km/h |
最高速度 |
16 Km/h |
最低速度 |
2 km/h |
最高速度 |
14 Km/h |
最低速度 |
1 km/h |
最高速度 |
16 Km/h |
最低速度 |
5 km/h |
最高速度 |
14 Km/h |
最低速度 |
4 km/h |
Lình Huỳnhの風予報 (15 km) | Thành phố Rạch Giáの風予報 (18 km) | Nam Tháiの風予報 (26 km) | Tân Thạnhの風予報 (37 km) | Kiên Lươngの風予報 (45 km) | An Minhの風予報 (53 km) | Hà Tiênの風予報 (58 km) | U Minhの風予報 (90 km) | Trần Văn Thờiの風予報 (120 km) | Điền Hảiの風予報 (127 km)