最高速度 |
22 Km/h |
最低速度 |
7 km/h |
最高速度 |
23 Km/h |
最低速度 |
8 km/h |
最高速度 |
25 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
24 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
24 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
22 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
26 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
Tân Thạnhの風予報 (16 km) | Nam Tháiの風予報 (29 km) | U Minhの風予報 (37 km) | Thành phố Rạch Giáの風予報 (49 km) | Hòn Đấtの風予報 (53 km) | Lình Huỳnhの風予報 (61 km) | Trần Văn Thờiの風予報 (67 km) | Kiên Lươngの風予報 (81 km) | Đông Hảiの風予報 (91 km) | Đầm Dơiの風予報 (91 km)