最高速度 |
21 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
22 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
24 Km/h |
最低速度 |
9 km/h |
最高速度 |
19 Km/h |
最低速度 |
9 km/h |
最高速度 |
21 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
28 Km/h |
最低速度 |
10 km/h |
最高速度 |
21 Km/h |
最低速度 |
8 km/h |
Hau Giang River Entranceの風予報 (7 km) | Thị xã Vĩnh Châuの風予報 (19 km) | Long Vĩnhの風予報 (23 km) | Đông Hảiの風予報 (33 km) | Vĩnh Châuの風予報 (35 km) | Duyên Hảiの風予報 (47 km) | Mỹ Long Namの風予報 (53 km) | Bạc Liêuの風予報 (56 km) | Thạnh Phúの風予報 (69 km) | Vĩnh Thịnhの風予報 (70 km)