最高速度 |
16 Km/h |
最低速度 |
2 km/h |
最高速度 |
20 Km/h |
最低速度 |
5 km/h |
最高速度 |
22 Km/h |
最低速度 |
6 km/h |
最高速度 |
14 Km/h |
最低速度 |
7 km/h |
最高速度 |
21 Km/h |
最低速度 |
9 km/h |
最高速度 |
20 Km/h |
最低速度 |
6 km/h |
最高速度 |
16 Km/h |
最低速度 |
6 km/h |
Vjnh Xuan Daiの風予報 (12 km) | Thành phố Tuy Hòaの風予報 (19 km) | Thị xã Sông Cầuの風予報 (21 km) | Đông Hòaの風予報 (30 km) | Sông Cầuの風予報 (38 km) | Vung Roの風予報 (51 km) | Quy Nhonの風予報 (51 km) | Thành phố Qui Nhơnの風予報 (54 km) | Tuy Phướcの風予報 (62 km) | Vjnh Van Phongの風予報 (69 km)