最高速度 |
18 Km/h
|
最低速度 |
10 km/h
|
最高速度 |
19 Km/h
|
最低速度 |
10 km/h
|
最高速度 |
23 Km/h
|
最低速度 |
9 km/h
|
最高速度 |
21 Km/h
|
最低速度 |
6 km/h
|
最高速度 |
14 Km/h
|
最低速度 |
5 km/h
|
最高速度 |
20 Km/h
|
最低速度 |
4 km/h
|
最高速度 |
23 Km/h
|
最低速度 |
10 km/h
|
Lình Huỳnhの風予報 (15 km) | Thành phố Rạch Giáの風予報 (18 km) | Nam Tháiの風予報 (26 km) | Tân Thạnhの風予報 (37 km) | Kiên Lươngの風予報 (45 km) | An Minhの風予報 (53 km) | Hà Tiênの風予報 (58 km) | U Minhの風予報 (90 km) | Trần Văn Thờiの風予報 (120 km) | Điền Hảiの風予報 (127 km)